TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động trở lại

chuyển động trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuyển động trở lại

zuruckschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pendel schlägt zurück

con lắc gõ lại.

der Zeiger geht langsam auf null zurück

cây kim quay từ từ về con số

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckschlagen /(st. V.)/

(ist) chuyển động trở lại; bật lại;

con lắc gõ lại. : das Pendel schlägt zurück

zuruckgehen /(unr. V.; ist)/

chuyển động trở lại; quay trở lại;

cây kim quay từ từ về con số : der Zeiger geht langsam auf null zurück