TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyện hoang đường

chuyện hoang đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện bịa đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện thần thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện cổ tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện cổ tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên huyền hoặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng lộng của thợ săn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhũng chuyện của ngưỏi đi săn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyện hoang đường

Märchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mythe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Räubergeschichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sage

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jägerlatein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist nur eine Sage

đó chỉ là chuyện đền đại

(etw.) als fromme Sage ansehen

không tin (vào chuuyện gì)

es geht die Sage...

người ta nói rằng...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Märchen /n -s, =/

1. chuyện cổ tích; 2. chuyện hoang đường, chuyên huyền hoặc.

Jägerlatein /n -s/

1. tiếng lộng của thợ săn; [biệt ngữ, ẩn ngữ] thợ săn; 2. nhũng chuyện của ngưỏi đi săn, chuyện hoang đường; [điều, chuyện] vô lí, phi lí, nhảm nhí; Jäger

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mythe /die; -, -n (veraltend)/

chuyện hoang đường;

Märchen /[’me:rxon], das; -s, -/

(ugs ) chuyện hoang đường; chuyện bịa đặt;

Räubergeschichte /die/

(ugs ) chuyện bịa đặt; chuyện hoang đường;

Sage /die; -, -n/

chuyện thần thoại; chuyện cổ tích; chuyện hoang đường;

đó chỉ là chuyện đền đại : das ist nur eine Sage không tin (vào chuuyện gì) : (etw.) als fromme Sage ansehen người ta nói rằng... : es geht die Sage...