TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

co vòi

co vòi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwänze đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụp đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụp tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

co vòi

den Rüssel zurückziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich zurückziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

haben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besitzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

liegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

co vòi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Schwanz einziehen [hängenlassen, zwischen die Beine nehmen]

1, cụp đuôi; 2. (nghĩa

das Pferd [den ÉselỊbeim Schwanz e auf zäumen

bắt đầu công việc từ giữa chừng;

j-mauf den Schwanz treten

bắt ai im [thôi không lảm gì nữa];

das trägt die Maus auf dem Schwanz fort

« it, tí tẹo tèo teo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwanz /m -es,/

m -es, Schwänze đuôi; den Schwanz einziehen [hängenlassen, zwischen die Beine nehmen] 1, cụp đuôi; 2. (nghĩa bóng) cụp đuôi, co vòi, cụp tai; ♦ das Pferd [den ÉselỊbeim Schwanz e auf zäumen bắt đầu công việc từ giữa chừng; j-mauf den Schwanz treten bắt ai im [thôi không lảm gì nữa]; das trägt die Maus auf dem Schwanz fort « it, tí tẹo tèo teo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

co vòi

1) den Rüssel zurückziehen;

2) (ngb) einziehen vt, sich zurückziehen có

3) vorkommen vi, haben vt, besitzen vt, liegen vt; co vòi ảnh hưởng beeinflussen vt, Einfluß haben; (enthalten); co vòi diêm sinh schwefelhaltig (a); co vòi sinh tố vitaminhaltig (a);

4) (tòn tại) sein vi, existieren vi, anwesend sich befinden;

5) (câu hỏi) anh co vòi nói tiếng Đức không? sprechen Sie Deutsch?; co vòiphài thế không? nicht wahr ?;

6) (trợ dộng