TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dái

dái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

Đức

dái

Penis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich fürchten vor

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinausstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinaussetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ertragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erdulden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

urinieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

harmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ham lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

waschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlämmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Setzkasten waschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt

dái

- 1 dt. 1. Nh. Bìu dái. 2. Củ con mọc cạnh củ cái ở một số cây: dái khoa sọ. 3. (Gia súc đực đã lớn, chưa thiến: chó dái bò dáị< br> - 2 đgt. Kiêng sợ, kính nể: khôn cho người ta dái, dại cho người ta thương (tng.).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dái

1) (g/phẫu) Penis m hòn dái Hode f, Hoden m;

2) sich fürchten vor; không cho người ta dái sich fiirj-s Intelligenz fürchten

dái

1) (nước dãi) Speichel m, Geifer m; chảy Speichel absondern; sự chày nước dái Speichelabsonderung f, Speichelfluß m; tuyến nước dái Speicheldrüse f;

2) unterstellen vt, hinausstellen vt, hinaussetzen vt; dái nắng in die Sonne stellen;

3) ertragen vt, erdulden vt; dái nắng dằm mưa, dái gió d' âm sương Entbehrungen führen, Bedrängnis ertragen

dái

1) urinieren vi, harmen vi, Ham lassen;

2) (tục) pissen vi; nước dái Pisse f, Urin m, Ham m

dái

1) (khách...) bewirten vt, empfangen vt, freihalten vt; sự dái Bewirtung f;

2) waschen vt, schlämmen vt, im Setzkasten waschen ; dái gạo Reis waschen. ; dái vàng Gold aufweisen dái bôi aus Höflichkeit einladen dái băng freundlich aufnehmen vt, gut behandeln vt; sich einmischen, dazwischentreten vt