TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòi

dòi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con dòi

ấu trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con dòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con bọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sâu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dòi

jnidn zur Rechenschaft ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fordern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dòi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con dòi

Made

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leben wie die Made im Speck (ugs.)

sống trong cảnh giàu sang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Made /['ma:da], die; -, -n/

ấu trùng; con dòi; con bọ; con sâu nhỏ;

sống trong cảnh giàu sang. : leben wie die Made im Speck (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dòi

(dộng) Made f

dòi

1) jnidn zur Rechenschaft ziehen, fordern vt, verlangen vt; dòi nợ Abzahlung einer Schuld fordern; dòi ai thanh toán, dòi ai tính sổ jmdn zur Rechenschaft ziehen wegen;

2) (gọi ra tòa) auffordern vt, verordnen vt, vorladen vt; giáy dòi (tòa án) Verladung f;

3) (năn nỉ) beharren vi auf D, dringen vi auf A, beanspruchen vt; dòi ăn auf Essen dringen;

4) (từ cổ) viel (a); oft (adv), häufig (a); manchmal (a), bisweilen (a); dòi phen manchmal (a), bisweilen (adv)