Việt
dóng cửa
đóng kín
Đức
schließen
zumachen
einfriedigen
dichtmachen
dichtmachen /vt/
đóng kín, dóng cửa; den Laden đóng cửa tiệm, đóng cửa hàng.
(die Tür) schließen vt, zumachen vt, einfriedigen vt