Việt
thay vì
thay thế cho
dại diện cho
Đức
anstelle
anstelle seines Bruders
đại diện cho người anh của mình. 2
anstelle /(auch: an Stelle) (Präp. mit Gen.)/
thay vì; thay thế cho; dại diện cho (statt, stellvertretend für);
đại diện cho người anh của mình. 2 : anstelle seines Bruders