Việt
dạn dĩ
không bộ tịch
không kiểu cách
Đức
furchlos
urverzart
kühn
verwegen
treist
burschikos
burschikos /[burji'ko:s] (Adj.; -er, -este)/
(thường nói về phái nữ) dạn dĩ; không bộ tịch; không kiểu cách (betont ungezwun gen, ungeniert);
furchlos (a), urverzart (a), kühn (a), verwegen (a), treist (a)