TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dảo

dảo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

dảo

whip

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dảo

ụmdrehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umgraben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umflögen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umwenden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umrühren dảo cò

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dảo

1) ụmdrehen vt, umkehren vt, umgraben vt, umflögen vt, umstellen vt, umwenden vt; umrühren vt dảo cò khô die Heue umdrehen;

2) (của bánh xe) wackeln vi;

3) (mất) mit den Augen fortrollen vi, hinrollen vi, fortwälzen vi;

4) (bài) abheben vt; sự dảo bài Abheben n;

5) (toán) entgegengesetzt (a), umgekehrt (a), gegenseitig (a), wechselseitig (a); định lý dảo umgekehrtes Theorem n;

6) (dịa) Insel f; insular (a), Insel dảo (a); dân trên dảo Inselbewohner m; dảo cứu nạn Rettungsinsel f

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

whip

dảo (đai truyền)