Việt
dẫn dầu
đủng đầu
Đức
anführen
führend
leitend
Leitdẫn dầu
Hauptdẫn dầu
an der Spitze sein
obenan
Ölpumpe, Ölbehälter und Ölleitungen
Bơm dầu, bình chứa và ống dẫn dầu
Rückführen dieses Schmieröles in die Ölwanne.
Dẫn dầu bôi trơn này trở lại máng dầu.
Kolben, Zylinderwand, Kolbenringe, Weg des Öles, Öl
Piston, Vách xi lanh, Xéc măng, Đường dẫn, Dầu
Ölleitungen, Ölpumpe und Ölbehälter.
Ống dẫn dầu, bơm dầu và bình chứa dầu.
Schmierölzufuhr
Dẫn dầu bôi trơn vào
obenan /adv/
đủng đầu, dẫn dầu; -
anführen vt; führend (a), leitend (a), Leitdẫn dầu, Hauptdẫn dầu, an der Spitze sein người dẫn dầu (thể) Spitzenleiter m, Anführer m