Việt
dẳng
chính dẳng
đảng phái.
Đức
Rang
Stufe
Klasse
kleine Tafel
parteiamtlich
parteiamtlich /a/
thuộc] dẳng, chính dẳng, đảng phái.
Rang m, Stufe f, Klasse f, kleine Tafel f; trứng dề dầu dẳng in gefahrvoller Situation