Juch /.ten [’juxtan], der od. das; -s/
da thuộc (Juchtenleder);
Juch /.ten [’juxtan], der od. das; -s/
da thuộc;
Le /der [’le:dor], das; -s, -/
da thuộc;
quần áo bằng da : Kleidung aus Leder tấn công ai : jmdm. ans Leder gehen/wollen (ugs.) áp sát vào ai, đến quá gần ai : jmdm. aufs Leder rücken chửi bới, la mắng. : vom Leder riehen