TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao động tắt

dao động tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dao động tắt

ausschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ausschwingvorgang.

Quá trình dao động tắt dần.

Es beginnt der Ausschwingvorgang.

Quá trình dao động tắt dần bắt đầu.

Die in der Spule vorhandene Energie baut sich in Form gedämpfter Schwingungen ab.

Năng lượng trong mạch thứ cấp bị tiêu tán dưới dạng dao động tắt dần.

Die in der Anlage verbliebene Restenergie wird in Form einer gedämpften Schwingung abgebaut.

Năng lượng còn lại của cuộn dây đánh lửa được tiêu tán dưới dạng dao động tắt dần.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Anregelzeit Ausregelzeit

Thời gian lúc dao động tắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pendel schlägt aus

con lắc ngừng dao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlagen /(st V.)/

(hat/ist) dao động tắt; ngừng gõ; ngừng lắc;

con lắc ngừng dao động. : das Pendel schlägt aus