Việt
dao động tắt
ngừng gõ
ngừng lắc
Đức
ausschlagen
das Pendel schlägt aus
con lắc ngừng dao động.
ausschlagen /(st V.)/
(hat/ist) dao động tắt; ngừng gõ; ngừng lắc;
con lắc ngừng dao động. : das Pendel schlägt aus