TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngừng gõ

ngừng gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dao động tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngừng gõ

ausschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Turmuhr hatte ausgeschlagen

đồng hồ trên tháp đã ngừng gõ.

das Pendel schlägt aus

con lắc ngừng dao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlagen /(st V.)/

(hat) ngừng gõ (aufhören zu schlagen);

đồng hồ trên tháp đã ngừng gõ. : die Turmuhr hatte ausgeschlagen

ausschlagen /(st V.)/

(hat/ist) dao động tắt; ngừng gõ; ngừng lắc;

con lắc ngừng dao động. : das Pendel schlägt aus