Việt
ngừng gõ
dao động tắt
ngừng lắc
Đức
ausschlagen
die Turmuhr hatte ausgeschlagen
đồng hồ trên tháp đã ngừng gõ.
das Pendel schlägt aus
con lắc ngừng dao động.
ausschlagen /(st V.)/
(hat) ngừng gõ (aufhören zu schlagen);
đồng hồ trên tháp đã ngừng gõ. : die Turmuhr hatte ausgeschlagen
(hat/ist) dao động tắt; ngừng gõ; ngừng lắc;
con lắc ngừng dao động. : das Pendel schlägt aus