Việt
má
vai
vỏ áo
dao vòng
vòng cách
lồng.
Đức
Wange
Wange /í =, -n/
1. [cái] má; 2. vai (của trục khuỷu); 3. (kĩ thuật) vỏ áo, dao vòng, vòng cách, lồng.