verschachtelt /adj/M_TÍNH/
[EN] nested
[VI] (được) lồng, lồng
Läppkäfig /m/CNSX/
[EN] cage
[VI] lồng, cũi (mang sản phẩm gia công)
mischen /vt/TV/
[EN] dub up, mix
[VI] lồng, trộn (tiếng nhạc)
Fahrkorb /m/V_TẢI (eines)/
[EN] car
[VI] giỏ, lồng (máy nâng)
eingebettet /adj/M_TÍNH, CT_MÁY/
[EN] embedded (được)
[VI] (được) nhúng, lồng
Käfig /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] cage, squirrel cage
[VI] lồng, lồng sóc
verschachteln /vt/M_TÍNH/
[EN] interlace, interleave, nest
[VI] đan xen, xen kẽ, lồng
Gehäuse /nt/CT_MÁY/
[EN] box, cage, case, casing, housing, shell
[VI] vỏ, hộp, lồng, hòm khuôn, ngăn, khoang
Korb /m/XD, KT_ĐIỆN, CNT_PHẨM/
[EN] basket
[VI] cái giỏ, cái lồng