TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gật đầu

gật đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gật đầu

gật đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái gật đầu

cái gật đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gật đầu

Kopfnicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ziinicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gật đầu

nicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái gật đầu

Nicker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Dem Gesprächspartner deutlich machen, dass ich ihm zuhöre (durch den Gesichtsausdruck, Kopfnicken u.a.)

Thể hiện cho người nói biết là mình đang lắng nghe họ (thông qua nét mặt, gật đầu, v.v)

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Anna möchte, daß du nächste Woche mit Mileva zum Abendessen kommst«, sagt Besso. »Notfalls könnt ihr das Baby mitbringen.« Einstein nickt.

Nếu cần thì đem đứa nhỏ theo." Einstein gật đầu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein nods.

Einstein gật đầu.

Besso nods in accord.

Besso gật đầu tán thành.

The others nod, continue eating the lobster and the steak.

Những người kia gật đầu trong lúc tiếp tục ăn tôm hùm và thịt bò.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zustimmend nicken

gật đầu tán thành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicken /['nikon] (sw. V.; hat)/

gật đầu;

gật đầu tán thành. : zustimmend nicken

Nicker /der; -s, -/

(ugs ) cái gật đầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopfnicken /n -s/

cái] gật đầu; Kopf

ziinicken /vi (D)/

gật đầu, gật.