TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giây

giây

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thứ hai

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thứ yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểu giây thu hôi công vận hành

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

làm việc dịch

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

giây

second

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 million instruction per second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolution per second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 s

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Arc Second

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Wine Wire Withdrawn Work

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

giây

Sekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bogensekunde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenblick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Moment

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

befleckt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fleckig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beflecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sekund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altsekunde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Sekunde ist in dieser Welt eine Sekunde ist eine Sekunde.

Một giây trong thế giờ này là một giây.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, a second is a second is a second.

Một giây trong thế giờ này là một giây.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beladungsphase (30 s…300 s).

Giai đoạn trữ (30 giây đến 300 giây).

Regeneration (2 s … 10 s)

Sự phục hồi (2 giây đến 10 giây).

Der gesamte Schaltvorgang dauert 0,1 Sekunden bis 0,4 Sekunden.

Toàn bộ quá trình sang số kéo dài từ 0,1 giây tới 0,4 giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist 1 Uhr, 5 Minuten und 10 Sekunden

bây giờ là một giờ, năm phút và mttòi giây

meine Uhr geht auf die Sekunde genau

đồng hồ của tôi chạy chính xác đến từng giây.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Wine Wire Withdrawn Work

giây, kiểu giây thu hôi công vận hành, làm việc dịch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

second

giây (đơn vị thời gian), thứ hai, thứ yếu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekund /die; -en (ôsterr.)/

giây (1/3600 độ);

Sekunde /[ze'konda], die; -, -n/

(Abk : Sek ; Zeichen: s) giây (1/60 phút);

bây giờ là một giờ, năm phút và mttòi giây : es ist 1 Uhr, 5 Minuten und 10 Sekunden đồng hồ của tôi chạy chính xác đến từng giây. : meine Uhr geht auf die Sekunde genau

Altsekunde /die/

giây (1/60 phút đo góc);

Từ điển tiếng việt

giây

- 1 dt 1. Đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút: Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy 2. (toán) Đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc: Nhờ có máy móc mới, tính được từng giây góc.< br> - 2 đgt 1. Rớt vào làm cho bẩn: Mực giây ra quần 2. Dính dáng vào: Giây vào một việc rắc rối 3. Liên quan đến: Đừng giây với kẻ hung ác ấy.< br> - 3 tt Nói giống gà bị lây nên toi nhiều: Mùa này, gà bị giây, không nên thả rông.

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Arc Second

Giây

abbreviated arcsec. A unit of angular measure in which there are 60 arc seconds in 1 arc minute and therefore 3600 arc seconds in 1 arc degree. There are 206, 265 arcseconds per radian. One arc second is equal to about 725 km on the Sun.

Viết tắt arcsec. Một đơn vị của góc trong đó 60 giây bằng 1 phút và vì vậy 3600 giây bằng 1 độ. 206.265 giây bằng 1 radian. Một giây bằng khoảng 725 km trên Mặt Trời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 million instruction per second, revolution per second, s, second

giây

second

giây (đơn vị đo thời gian)

second

giây (đơn vị thời gian)

second

giây (thời gian)

 second /điện/

giây (đơn vị đo thời gian)

 second /điện lạnh/

giây (đơn vị thời gian)

 second

giây (thời gian)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giây

1) Sekunde f; Augenblick m, Moment m;

2) befleckt (a), fleckig (a); beflecken vt; giây mực mit Tinte bespritzt;

3) (ngb) (tham gia) sich einlassen vi; in etw. verwickelt sein, die Hand im Spiele haben;

4) (gà) epidemisch (a)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekunde /f/ÂM, Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] second

[VI] giây (đơn vị thời gian)

Bogensekunde /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] second

[VI] giây

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

giây /n/KINEMATICS/

second

(đơn vị) giây