Việt
rút ngắn
cắt ngắn
rút bót
giản lược
giản ưđc
co ngót
lún.
Đức
Verkürzung
Verkürzung /í =, -en/
1. [sự] rút ngắn, cắt ngắn; 2. [sự] rút bót, giản lược, giản ưđc, giản lược; 3. (kĩ thuật) [sự, đô] co ngót, lún.