TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ khoảng cách

xa lánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ khoảng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dè dặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đến gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ khoảng cách

distanziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abstandhalter

Khung giữ khoảng cách

Distanzstück

Chi tiết giữ khoảng cách

Distanzscheibe

Đĩa chêm giữ khoảng cách (Đĩa đệm)

Edelstahl-Abstandhalter

Thanh giữ khoảng cách bằng thép không gỉ

Trag- oder Distanzklotz

Miếng kê chịu tải hoặc miếng kê giữ khoảng cách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleiben Sie bitte von der Mauer zurück!

bà đừng đến gần bức tường!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

distanziert /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

xa lánh; giữ khoảng cách; dè dặt (zurück haltend);

zuruckbleiben /(st. V.; ist)/

đứng xa; giữ khoảng cách; không đến gần;

bà đừng đến gần bức tường! : bleiben Sie bitte von der Mauer zurück!