zuruckbleiben /(st. V.; ist)/
đứng xa;
giữ khoảng cách;
không đến gần;
bà đừng đến gần bức tường! : bleiben Sie bitte von der Mauer zurück!
zuruckhalten /(st. V.; hat)/
đứng xa;
đứng ngoài;
giữ kẽ;
dè dặt;
anh ta giữ thái độ dề dặt trong cuộc tranh luận. : er hielt sich in der Diskussion sehr zurück