unterweilen /(Adv.) (veraltet)/
giữa lúc đó (währenddessen);
derweil,derweilen /(Adv.)/
trong lúc ấy;
trong khi ấy;
giữa lúc đó (inzwischen, unterdessen, mittlerweile);
trong lúc đó, ông ta kiểm tra lại căn nhà một lần nữa. : er sah sich der weilen im Hause um