TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derweilen

trong lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong lúc ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong khi ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữa lúc đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

derweilen

derweilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derweil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derweilen sie mit den Kindern spielte, arbeitete er

trong khi bà ấy chai với bọn trẻ thì ông ấy làm việc.

er sah sich der weilen im Hause um

trong lúc đó, ông ta kiểm tra lại căn nhà một lần nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derweilen /(Konj.)/

trong lúc; trong khi (während);

derweilen sie mit den Kindern spielte, arbeitete er : trong khi bà ấy chai với bọn trẻ thì ông ấy làm việc.

derweil,derweilen /(Adv.)/

trong lúc ấy; trong khi ấy; giữa lúc đó (inzwischen, unterdessen, mittlerweile);

er sah sich der weilen im Hause um : trong lúc đó, ông ta kiểm tra lại căn nhà một lần nữa.