TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia cường

gia cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Gia cố

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Thuôc cường độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nồng độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cường mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cường liệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tăng gia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu triệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gia cường

 accentuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reinforcement

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

intensive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gia cường

Armierung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

101 Verstärkungsstoffe

101 Chất gia cường

1.8 Verstärkungsstoffe

1.8 Chất gia cường

102 Verstärkungsfasern

102 Sợi gia cường

 Festigkeitsträger

 Vật liệu gia cường

 Verstärkungsmaterial

 Vật liệu gia cường

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intensive

Thuôc cường độ, nồng độ, gia cường, cường mạnh, cường liệt, tăng gia, tập trung, tinh thâm, thấu triệt.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Armierung

[EN] reinforcement

[VI] Gia cố, gia cường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accentuation, reinforce /xây dựng/

gia cường