Việt
gia cường
Gia cố
Thuôc cường độ
nồng độ
cường mạnh
cường liệt
tăng gia
tập trung
tinh thâm
thấu triệt.
Anh
accentuation
reinforce
reinforcement
intensive
Đức
Armierung
101 Verstärkungsstoffe
101 Chất gia cường
1.8 Verstärkungsstoffe
1.8 Chất gia cường
102 Verstärkungsfasern
102 Sợi gia cường
Festigkeitsträger
Vật liệu gia cường
Verstärkungsmaterial
Vật liệu gia cường
Thuôc cường độ, nồng độ, gia cường, cường mạnh, cường liệt, tăng gia, tập trung, tinh thâm, thấu triệt.
[EN] reinforcement
[VI] Gia cố, gia cường
accentuation, reinforce /xây dựng/