Việt
Chuyên sâu
có cường độ lớn.
Thuôc cường độ
nồng độ
gia cường
cường mạnh
cường liệt
tăng gia
tập trung
tinh thâm
thấu triệt.
Anh
intensive
Thuôc cường độ, nồng độ, gia cường, cường mạnh, cường liệt, tăng gia, tập trung, tinh thâm, thấu triệt.
Intensive
[VI] (adj) Chuyên sâu, có cường độ lớn.
[EN] ~ farming: Thâm canh. Capital ~ : Cần nhiều vốn; Labour ~ : Cần nhiều lao động.
Adding emphasis or force.