TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng gia

tăng gia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuôc cường độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nồng độ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia cường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cường mạnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cường liệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập trung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấu triệt.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tăng gia

intensive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tăng gia

vergrößern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

steigern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

produk- zieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bewirtschaften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die meisten Aminosäuren werden biotechnisch durch Fermentation oder durch enzymatische Umwandlung hergestellt und hauptsächlich als Geschmacksverstärker, Futtermittelzusatz und für Arzneimittel- und Kosmetikzwecke mit einer weltweiten industriellen Produktion von mehr als 2 Millionen Tonnen jährlich vermarktet (Tabelle 1).

Phần lớn các amino acid đượcsản xuất theo kỹ thuật sinh học qua quá trình lên men hay do chuyển đổi enzyme và được đưa vào thị trường trên thế giới với với số lượng khoảng 2 triệu tấn mỗi năm (Bảng 1) chủ yếu là các chất tăng gia vị, phụ gia thức ăn và cho mục tiêu dược phẩm và mỹ phẩm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intensive

Thuôc cường độ, nồng độ, gia cường, cường mạnh, cường liệt, tăng gia, tập trung, tinh thâm, thấu triệt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tăng gia

vergrößern vt, erweitern vt; vermehren vt, steigern vt; produk- zieren vt, bewirtschaften vt.