Việt
hàn vào
hàn đầy
hàn gắn
hàn dính vào
Anh
weld on
weld up
weld-on
Đức
einschweißen
Anschweiß-
verschweißen
Für den Einbau von Sensoren (z. B. Temperatursensor, Drucksensor, pH-Sensor, Sauerstoffpartialdrucksensor, Trübungssensor für die Biomassebestimmung, Leitfähigkeitssensor, Ethanolsensor) sind vor allem am unteren Umfang des Bioreaktorkessels zahlreiche Stutzen waagerecht oder mit einer Neigung von 15° nach oben eingeschweißt.
Để gắn các thiết bị cảm ứng (thí dụ cảm ứng nhiệt độ, cảm ứng áp suất, cảm ứng trị số pH, cảm ứng áp suất khí oxy, cảm ứng độ đục cho việc xác định khối lượng sinh học, cảm ứng dẫn xuất, cảm ứng ethanol) nhiều cổng nối ống dẫn nằm ngang hay nghiêng 15 ° được hàn vào phần dưới nồi của lò phản ứng sinh học.
Die Schweißtemperatur liegt zwischen 230 °C und 250 °C - 5 °C und die Schweißzeit bei 28 s bis 42 s (je nach Profilquerschnitt), dies führt zu einer Abschmelzmenge von etwa 2,5 mm je Profilseite.
Nhiệt độ hàn vào khoảng giữa 230 °C (- 5 °C) và 250 °C (- 5 °C) và thời gian hàn là 28 giây đến 42 giây (tùy theo tiết diện profin), điều này khiến thanh profin bị nóng chảy hụt đi khoảng 2,5 mm mỗi bên.
Die Hinterräder sind an Längslenkern aufgehängt, die mit einem Querträ- ger aus Federstahl verschweißt sind.
Bánh xe sau được treo vào đòn dẫn hướng dọc, đòn này được hàn vào một dầm ngang làm bằng thép lò xo.
Schweißvorgang: Die Andruckrolle (Bild 2) sorgt für die Fixierung der Fügeteile und für die Zufuhr des Schweißzusatzwerkstoffes an die Schweißstelle.
Quá trình hàn: Con lăn ép (Hình 2) có nhiệm vụ giữ chặt các phần được ghép nối và dẫn chất phụ gia hàn vào mối hàn.
v Sind Karosserieneuteile einzuschweißen, so sind spezielle Teilehalter erforderlich, die z.B. am Richtbankgrundrahmen befestigt werden.
Nếu phải hàn vào những chi tiết cần thay thế trên thân vỏ xe, phải sử dụng các dụng cụ để cố định các chi tiết. Những dụng cụ này được gắn chặt thí dụ vào hệ khung nền của bàn chỉnh.
Anschweiß- /pref/CT_MÁY/
[EN] weld-on
[VI] (thuộc) hàn vào, hàn gắn
einschweißen /(sw. V.; hat)/
(Technik) hàn vào;
verschweißen /(sw. V.; hat)/
hàn dính vào; hàn vào;
hàn đầy, hàn vào