Việt
hòng
hư
không hoạt động
Anh
out-of-c om mission
Đức
erwarten
hoffen
Hoffnung haben
Als nun die Zeit bald herum war, dachte der älteste, er wollte sich eilen, zur Königstochter gehen und sich für ihren Erlöser ausgeben, da bekäme er sie zur Gemahlin und das Reich daneben.
Còn ai đi bên lề đường thì không cho vào.Một năm hạn định đã sắp hết, hoàng tử anh cả nghĩ mình có thể lên đường, đến nhận là người đã cứu công chúa, hòng lấy công chúa và lên ngôi vua.
hư, hòng; không hoạt động (được)
erwarten vt, hoffen vt, Hoffnung haben