TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái hạn chê

cái hạn chê

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cữ chận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cữ chặn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
hạn chê

giới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ranh giới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hạn chê

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cái hạn chê

boundary member

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
hạn chê

boundary

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

boundary

giới hạn, ranh giới; hạn chê

boundary member

cái hạn chê (hành trình), cữ chặn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

boundary member

cái hạn chê (hanh trinh), cữ chận