Việt
cái hạn chê
cữ chận
cữ chặn
giới hạn
ranh giới
hạn chê
Anh
boundary member
boundary
giới hạn, ranh giới; hạn chê
cái hạn chê (hành trình), cữ chặn
cái hạn chê (hanh trinh), cữ chận