TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ lỗ khoan tựa layer ~ hệ tầng màu

hệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ thống ống dẫn cartesian coordinate ~ hệ toạ độ vuông góc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng khí áp cao highway ~ hệ đường xá homogeneous ~ hệ đồng nhất horizon ~ hệ toạ độ chân trời human ~ hệ nhân sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ lỗ khoan tựa layer ~ hệ tầng màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ điểm polar coordinate ~ hệ toạ độ cực postglacial ~ hệ trầm tích sau băng hà present ~ thời kỳ hiện đại pure command economic ~ hệ thống kinh tế chỉ huy thuần tuý recent ~ thống hiện đại rhombohedral ~ hệ mặt thoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

isometric ~ hệ lập phương crystallization ~ tinh hệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ tinh thể hexagonal ~ hệ trục thoi quadratic ~ hệ toàn phương triclinic ~ nhệ ba nghiêng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hệ tam tà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hệ lỗ khoan tựa layer ~ hệ tầng màu

system

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

system

hệ, hệ thống ~ of axes h ệ toạ độ ~ of conjugate fracture hệ thống các đứt gãy cộng ứng ~ of coordinated h ệ to ạ độ ~ of equations hệ phương trình ~ of faults h ệ đứt gãy ~ of forces h ệ lự c ~ of joints h ệ khe n ứ t ~ of rays h ệ tia ~ of space axes h ệ to ạ độ không gian ~ of winds h ệ gió absolute gravity ~ hệ trọng lực tuyệt đối anemo-orographic ~ hệ gió sơn văn ( hệ thống quần thể theo địa hình và chế độ gió) anthracolithic ~ hệ antracolit (bao gồm hai hệ Cacbon và Pecmi hiện nay) artifical drainage ~ hệ thống tiêu nước nhân tạo astronavigation ~ hệ thống dẫn đường thiên văn automatic water-sprinker ~ hệ thống phun nước tự động barrier ~ hệ thống chắn (trong khai thác than) (dùng các trụ nguyên ngăn các gương lò) cable ~ hệ thống (khoan) dây cáp calibration ~ hệ thống tiêu chuẩn hoá Cambrian ~ hệ Cambri canal ~ hệ thống kênh mương, hệ thống ống dẫn (ở Trùng lỗ) cartesian coordinate ~ hệ toạ độ vuông góc, hệ toạ độ Đêcac celestial navigation ~ hệ thống dẫn đường thiên văn centesimal ~ hệ bách phân checker ~ hệ thống ô cờ circular drainage ~ hệ dẫn nước chạy vòng closed ~ hệ thống khép kín cloud ~ hệ mây coincidence ~ hệ trùng hợp comanchean ~ hệ Comanchi computing ~ hệ thống tính toán conjugated joint ~ hệ khe nứt cộng ứng control ~ hệ thống điểm khống chế convergent ~ hệ thống hội tụ converging fissure ~ hệ thống khe nứt hội tụ coordinate ~ hệ toạ độ crystallization ~ tinh hệ, hệ tinh thể cubic ~ hệ (tinh thể) lập phương dampening ~ hệ thống làm ẩm dependent equatorial coordinate ~ hệ toạ độ xích đạo phụ thuộc Devonian ~ hệ Đevon dispersed ~ hệ phân tán dorso-central ~ hệ đỉnh (của Dagai) dynamic ~ hệ thống động lực ecliptic ~ hệ hoàng đạo (toạ độ bầu trời) electromanetic ~ hệ điện từ electrostatic ~ hệ tĩnh điện equatorial ~ hệ xích đạo (toạ độ bầu trời) farm distribution ~ hệ thống thuỷ nông fault ~ hệ đứt gãy filling ~ hệ thống (khai thác bằng phương pháp) chèn five-phase ~ hệ thống năm pha folded ~ hệ uốn nếp forecasting ~ hệ thống dự báo galactic ~ hệ Ngân hà glide ~ hệ thống trượt Gondwana ~ hệ Gonvana gothlandian ~ hệ Gotlanđi grid ~ hệ toạ độ heterogeneous ~ hệ thống không đồng nhất hexagonal ~ (tinh) hệ sáu phương high-pressure ~ kt. xoáy nghịch, vùng khí áp cao highway ~ hệ đường xá homogeneous ~ hệ đồng nhất horizon ~ hệ toạ độ chân trời human ~ hệ nhân sinh, kỷ nguyên loài người independent equatorial ~ hệ xích đạo độc lập indexing ~ hệ thống danh mục (bản đồ, ảnh hàng không) initial declination ~ hệ thống dộ từ thiên gốc intermitting ~ hệ thống định kỳ (khai thác lỗ khoan) intermitting gas lift ~ hệ (dâng máy bơm bằng) hơi nén gián đoạn irrigation ~ hệ thống tưới nước joint ~ hệ khe nứt karoo ~ hệ Karoo (trầm tích lục địa ở Nam phi) key-well ~ lỗ khoan chuẩn, hệ lỗ khoan tựa layer ~ hệ tầng màu, thang màu độ cao lens ~ hệ thống thấu kính lettered grid ~ trđ. hệ thống ký hiệu ô ch ữ map coordinated ~ hệ toạ độ bản đồ metric ~ hệ met milky way ~ hệ Ngân hà mining ~ hệ thống mỏ missisipian ~ hệ Misisipi ( Cacbon hạ ở Mỹ) monoclinic ~ tinh hệ đơn nghiêng monosymmetric ~ hệ đơn đối xứng, tinh hệ đơn xiên monovariant ~ hệ đơn biến mountain ~ hệ núi multilayer ~ hệ nhiều lớp multistage ~ hệ thống nhiều giai đoạn near-shore current ~ hệ dòng nước ven bờ neuroendocrine ~ hệ thần kinh nội tiết numbering ~ hệ thống danh pháp bản đồ nummulitic ~ hệ Paleogen (chứa Trùng tiền) , hệ numulit oblique ~ (tinh) hệ (đơn) nghiêng ordiviccain ~ hệ Ocdovic orthorhombic ~ (tinh) hệ trực thoi panel ~ hệ thống cột khung passive solar heating ~ hệ thống đun nóng bằng năng lượng Mặt trời thụ động percussion ~ bộ khoan đập peripheral nervous ~ hệ thần kinh ngoại biên pennsylvanian ~ hệ Pensylvani (tương đương với Cacbon giữa và trên) permian ~ hệ Pecmi plane tary ~ hệ hành tinh point ~ hệ các điểm, hệ điểm polar coordinate ~ hệ toạ độ cực postglacial ~ hệ trầm tích sau băng hà present ~ thời kỳ hiện đại (thời kỳ mới nhất sau giai đoạn băng hà) pure command economic ~ hệ thống kinh tế chỉ huy thuần tuý recent ~ thống hiện đại (của hệ Đệ tứ) rhombohedral ~ hệ mặt thoi, tinh hệ ba phương river ~ hệ sông road ~ hệ đuờng xá satellite tracking ~ hệ thống theo dõi vệ tinh nhân tạo Silurian ~ hệ Silua single-stall ~ hệ phòng đơn Sinian ~ hệ Sini siwalik ~ hệ Siwlic ( trầm tích neogen ở Đông Bắc Ấn Độ) solar ~ hệ mặt trời state coordinate ~ hệ toạ độ Nhà nước stream ~ hệ thống sông stripping ~ hệ thống khai thác lộ thiên telecentric ~ hệ viễn tâm temprature-compensated ~ hệ thống được bù nhiệt tetragonal ~ (tinh) hệ bốn phương three-dimensional cross-slide ~ hệ thống trượt chữ thập ba chiều rhombie ~ (tinh) hệ thoi thunderstorm ~ hệ dông timing ~ hệ thống đánh dấu thời gian top-slicing ~ hệ thống công trình (khai đào) có sụt mái tracking ~ hệ thống theo dõi (vệ tinh nhân tạo của Trái đất) triangulation ~ hệ đo tam giác triassic ~ hệ Triat tricline ~ hệ ba nghiêng, hệ tam tà trigonal ~ (tinh) hệ ba phương unified european geodetic ~ hệ thống toạ độtrắc điạ thống nhất Châu Âu vein ~ hệ mạch viewing ~ hệ thống quan trắc water circulation ~ hệ thống tuần hoàn nước cross-cut ~ sự khai thácbằng sự cắt ngang Carboniferous ~ hệ các bon cubic ~, isometric ~ hệ (tinh thể) lập phương crystallization ~ tinh hệ , hệ tinh thể hexagonal ~ (tinh)hệ trục thoi quadratic ~ hệ toàn phương triclinic ~ nhệ ba nghiêng, hệ tam tà