system
hệ, hệ thống ~ of axes h ệ toạ độ ~ of conjugate fracture hệ thống các đứt gãy cộng ứng ~ of coordinated h ệ to ạ độ ~ of equations hệ phương trình ~ of faults h ệ đứt gãy ~ of forces h ệ lự c ~ of joints h ệ khe n ứ t ~ of rays h ệ tia ~ of space axes h ệ to ạ độ không gian ~ of winds h ệ gió absolute gravity ~ hệ trọng lực tuyệt đối anemo-orographic ~ hệ gió sơn văn ( hệ thống quần thể theo địa hình và chế độ gió) anthracolithic ~ hệ antracolit (bao gồm hai hệ Cacbon và Pecmi hiện nay) artifical drainage ~ hệ thống tiêu nước nhân tạo astronavigation ~ hệ thống dẫn đường thiên văn automatic water-sprinker ~ hệ thống phun nước tự động barrier ~ hệ thống chắn (trong khai thác than) (dùng các trụ nguyên ngăn các gương lò) cable ~ hệ thống (khoan) dây cáp calibration ~ hệ thống tiêu chuẩn hoá Cambrian ~ hệ Cambri canal ~ hệ thống kênh mương, hệ thống ống dẫn (ở Trùng lỗ) cartesian coordinate ~ hệ toạ độ vuông góc, hệ toạ độ Đêcac celestial navigation ~ hệ thống dẫn đường thiên văn centesimal ~ hệ bách phân checker ~ hệ thống ô cờ circular drainage ~ hệ dẫn nước chạy vòng closed ~ hệ thống khép kín cloud ~ hệ mây coincidence ~ hệ trùng hợp comanchean ~ hệ Comanchi computing ~ hệ thống tính toán conjugated joint ~ hệ khe nứt cộng ứng control ~ hệ thống điểm khống chế convergent ~ hệ thống hội tụ converging fissure ~ hệ thống khe nứt hội tụ coordinate ~ hệ toạ độ crystallization ~ tinh hệ, hệ tinh thể cubic ~ hệ (tinh thể) lập phương dampening ~ hệ thống làm ẩm dependent equatorial coordinate ~ hệ toạ độ xích đạo phụ thuộc Devonian ~ hệ Đevon dispersed ~ hệ phân tán dorso-central ~ hệ đỉnh (của Dagai) dynamic ~ hệ thống động lực ecliptic ~ hệ hoàng đạo (toạ độ bầu trời) electromanetic ~ hệ điện từ electrostatic ~ hệ tĩnh điện equatorial ~ hệ xích đạo (toạ độ bầu trời) farm distribution ~ hệ thống thuỷ nông fault ~ hệ đứt gãy filling ~ hệ thống (khai thác bằng phương pháp) chèn five-phase ~ hệ thống năm pha folded ~ hệ uốn nếp forecasting ~ hệ thống dự báo galactic ~ hệ Ngân hà glide ~ hệ thống trượt Gondwana ~ hệ Gonvana gothlandian ~ hệ Gotlanđi grid ~ hệ toạ độ heterogeneous ~ hệ thống không đồng nhất hexagonal ~ (tinh) hệ sáu phương high-pressure ~ kt. xoáy nghịch, vùng khí áp cao highway ~ hệ đường xá homogeneous ~ hệ đồng nhất horizon ~ hệ toạ độ chân trời human ~ hệ nhân sinh, kỷ nguyên loài người independent equatorial ~ hệ xích đạo độc lập indexing ~ hệ thống danh mục (bản đồ, ảnh hàng không) initial declination ~ hệ thống dộ từ thiên gốc intermitting ~ hệ thống định kỳ (khai thác lỗ khoan) intermitting gas lift ~ hệ (dâng máy bơm bằng) hơi nén gián đoạn irrigation ~ hệ thống tưới nước joint ~ hệ khe nứt karoo ~ hệ Karoo (trầm tích lục địa ở Nam phi) key-well ~ lỗ khoan chuẩn, hệ lỗ khoan tựa layer ~ hệ tầng màu, thang màu độ cao lens ~ hệ thống thấu kính lettered grid ~ trđ. hệ thống ký hiệu ô ch ữ map coordinated ~ hệ toạ độ bản đồ metric ~ hệ met milky way ~ hệ Ngân hà mining ~ hệ thống mỏ missisipian ~ hệ Misisipi ( Cacbon hạ ở Mỹ) monoclinic ~ tinh hệ đơn nghiêng monosymmetric ~ hệ đơn đối xứng, tinh hệ đơn xiên monovariant ~ hệ đơn biến mountain ~ hệ núi multilayer ~ hệ nhiều lớp multistage ~ hệ thống nhiều giai đoạn near-shore current ~ hệ dòng nước ven bờ neuroendocrine ~ hệ thần kinh nội tiết numbering ~ hệ thống danh pháp bản đồ nummulitic ~ hệ Paleogen (chứa Trùng tiền) , hệ numulit oblique ~ (tinh) hệ (đơn) nghiêng ordiviccain ~ hệ Ocdovic orthorhombic ~ (tinh) hệ trực thoi panel ~ hệ thống cột khung passive solar heating ~ hệ thống đun nóng bằng năng lượng Mặt trời thụ động percussion ~ bộ khoan đập peripheral nervous ~ hệ thần kinh ngoại biên pennsylvanian ~ hệ Pensylvani (tương đương với Cacbon giữa và trên) permian ~ hệ Pecmi plane tary ~ hệ hành tinh point ~ hệ các điểm, hệ điểm polar coordinate ~ hệ toạ độ cực postglacial ~ hệ trầm tích sau băng hà present ~ thời kỳ hiện đại (thời kỳ mới nhất sau giai đoạn băng hà) pure command economic ~ hệ thống kinh tế chỉ huy thuần tuý recent ~ thống hiện đại (của hệ Đệ tứ) rhombohedral ~ hệ mặt thoi, tinh hệ ba phương river ~ hệ sông road ~ hệ đuờng xá satellite tracking ~ hệ thống theo dõi vệ tinh nhân tạo Silurian ~ hệ Silua single-stall ~ hệ phòng đơn Sinian ~ hệ Sini siwalik ~ hệ Siwlic ( trầm tích neogen ở Đông Bắc Ấn Độ) solar ~ hệ mặt trời state coordinate ~ hệ toạ độ Nhà nước stream ~ hệ thống sông stripping ~ hệ thống khai thác lộ thiên telecentric ~ hệ viễn tâm temprature-compensated ~ hệ thống được bù nhiệt tetragonal ~ (tinh) hệ bốn phương three-dimensional cross-slide ~ hệ thống trượt chữ thập ba chiều rhombie ~ (tinh) hệ thoi thunderstorm ~ hệ dông timing ~ hệ thống đánh dấu thời gian top-slicing ~ hệ thống công trình (khai đào) có sụt mái tracking ~ hệ thống theo dõi (vệ tinh nhân tạo của Trái đất) triangulation ~ hệ đo tam giác triassic ~ hệ Triat tricline ~ hệ ba nghiêng, hệ tam tà trigonal ~ (tinh) hệ ba phương unified european geodetic ~ hệ thống toạ độtrắc điạ thống nhất Châu Âu vein ~ hệ mạch viewing ~ hệ thống quan trắc water circulation ~ hệ thống tuần hoàn nước cross-cut ~ sự khai thácbằng sự cắt ngang Carboniferous ~ hệ các bon cubic ~, isometric ~ hệ (tinh thể) lập phương crystallization ~ tinh hệ , hệ tinh thể hexagonal ~ (tinh)hệ trục thoi quadratic ~ hệ toàn phương triclinic ~ nhệ ba nghiêng, hệ tam tà