church
1. gh, Hội Thánh, giáo phái 2. Giáo đường, lễ đường, nhà thờ.< BR> ~ authority Giáo quyền, quyền uy Giáo Hội [gh do Thiên Chúa ban cho quyền phẩm chức và điều hành để hoàn thành sứ mệnh].< BR> ~ Father Xem Father of the church, giáo phụ.< BR> ~ history Lịch sử