TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hiển linh

hiển linh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên

Thần hiển hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần xuất hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần hiện khải.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hiển linh

hierophany

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theophany

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

to manifest or appear supernaturally

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hiển linh

wundervoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herrlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wunderbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wunder-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên

Hiển Linh

Hiển: rõ rệt, Linh: linh thiêng. Chờ xem ắt thấy hiển linh bây giờ. Kim Vân Kiều

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hiển linh

to manifest or appear supernaturally

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hierophany

Hiển linh [hiện ra một cách uy linh]

theophany

Thần hiển hiện, hiển linh, thần hiện, thần xuất hiện, thần hiện khải.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hiển linh

wundervoll (a), herrlich (a), wunderbar (a), Wunder- (a)