Việt
hiển linh
Thần hiển hiện
thần hiện
thần xuất hiện
thần hiện khải.
Anh
hierophany
theophany
to manifest or appear supernaturally
Đức
wundervoll
herrlich
wunderbar
Wunder-
Hiển Linh
Hiển: rõ rệt, Linh: linh thiêng. Chờ xem ắt thấy hiển linh bây giờ. Kim Vân Kiều
Hiển linh [hiện ra một cách uy linh]
Thần hiển hiện, hiển linh, thần hiện, thần xuất hiện, thần hiện khải.
wundervoll (a), herrlich (a), wunderbar (a), Wunder- (a)