Việt
sự hồi tưởng
hồi ức
sự nhớ lại
kỷ niệm lễ hoài niệm
lễ tưởng niệm
Đức
Kommemoration
Kommemoration /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự hồi tưởng; hồi ức; sự nhớ lại; kỷ niệm (Erwähnung, Gedächtnis, Andenken) (kath Kirche) lễ hoài niệm; lễ tưởng niệm;