Gedenkfeier /die/
lễ tưởng niệm;
Erinnerungsfeier /die/
lễ tưởng niệm;
lễ kỷ niệm (Gedenkfeier);
Kommemoration /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự hồi tưởng;
hồi ức;
sự nhớ lại;
kỷ niệm (Erwähnung, Gedächtnis, Andenken) (kath Kirche) lễ hoài niệm;
lễ tưởng niệm;