Việt
kỹ thuật điều khiển
kỹ thuật xibecnêtic
điều chỉnh và điều khiển quy trình
Anh
control engineering
control technology
control technique
Control technique/technology
automatic control technology
closed loop control
feedback control technology
engineering cybernetics
open-loop
closed-loop and process instrumentation and control
Đức
Steuerungstechnik
Regeltechnik
Regelungstechnik
Steuerungs- und Regelungstechnik
Technische Kybernetik
Steuerungs-
Regelungs- und Prozessleittechnik
Pháp
Ingénierie de contrôle
ingénierie cybernétique
242 Steuerungs- und Regelungstechnik
242 Kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh
5 Steuerungs- und Regelungstechnik
5 Kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh
Kỹ thuật điều khiển và điều chỉnh
Prozessleittechnik
Kỹ thuật điều khiển quá trình
PLT Prozessleittechnik
PLT Kỹ thuật điều khiển quá trình
Steuerungs-,Regelungs- und Prozessleittechnik
[VI] Kỹ thuật điều khiển , điều chỉnh và điều khiển quy trình
[EN] open-loop, closed-loop and process instrumentation and control
kỹ thuật điều khiển,kỹ thuật xibecnêtic
[DE] Technische Kybernetik
[VI] kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xibecnêtic
[EN] engineering cybernetics
[FR] ingénierie cybernétique
[VI] kỹ thuật điều khiển
[EN] Control engineering
Kỹ thuật điều khiển
[DE] Regelungstechnik
[EN] automatic control technology, closed loop control, feedback control technology
[FR] Ingénierie de contrôle
[VI] Kỹ thuật điều khiển
[DE] Steuerungs- und Regelungstechnik
[EN] control engineering
[EN] control technology
Steuerungstechnik /f/ĐL&ĐK/
[EN] control technique, control technology
[EN] Control technique/technology