TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóm

khóm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khóm

Gruppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Häufen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anhäufung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khóm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kolonie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolonie /[kolo'ni:], die; -, -n/

(Biol ) khóm; cụm; nhóm;

Từ điển tiếng việt

khóm

- 1 dt Cụm cây mọc liền nhau: Khóm cúc; Khóm trúc; Ngày vắng, chim kêu cuối khóm hoa (NgTrãi).< br> - 2 dt Tập hợp một số nhà: Vào trong khóm, hỏi thăm nhà thầy giáo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khóm

khóm

Gruppe f; Häufen n; Anhäufung f; khóm nhà Häusergruppe f, Häuserreihe;