Việt
khóm
cụm
nhóm
Đức
Gruppe
Häufen
Anhäufung
Kolonie
Kolonie /[kolo'ni:], die; -, -n/
(Biol ) khóm; cụm; nhóm;
- 1 dt Cụm cây mọc liền nhau: Khóm cúc; Khóm trúc; Ngày vắng, chim kêu cuối khóm hoa (NgTrãi).< br> - 2 dt Tập hợp một số nhà: Vào trong khóm, hỏi thăm nhà thầy giáo.
Gruppe f; Häufen n; Anhäufung f; khóm nhà Häusergruppe f, Häuserreihe;