Việt
không thuận lợi
xấu
không có thiện I cảm
coi thường
Đức
abfällig
sich abfällig über jmdii., etw. äußern
nhận xét xấu về ai, nói về cù vói vẻ khinh thường.
abfällig /(Adj.)/
không thuận lợi; xấu; không có thiện I cảm; coi thường;
nhận xét xấu về ai, nói về cù vói vẻ khinh thường. : sich abfällig über jmdii., etw. äußern