Việt
bề ngoài
không căn bản
không quan trọng
Đức
äußerlich
inessentiell
äußerlich /(Adj.)/
bề ngoài; không căn bản (nicht wesent lich);
inessentiell /(Adj.) (bildungsspr.)/
không quan trọng; không căn bản (unwesentlich);