Việt
không chế ngự được
không vượt qua đưọc
không giải quyết được.
không ngăn nổi
không nén được
không cầm được
không kìm hãm được
mãnh liệt
dữ dội
Đức
unbewältigt
un
un /auf .halt. sam (Adj.)/
không chế ngự được; không ngăn nổi; không nén được; không cầm được; không kìm hãm được; mãnh liệt; dữ dội;
unbewältigt /a/
không chế ngự được, không vượt qua đưọc, không giải quyết được.