TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không chế ngự được

không chế ngự được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vượt qua đưọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giải quyết được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngăn nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nén được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cầm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không kìm hãm được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dữ dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không chế ngự được

unbewältigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /auf .halt. sam (Adj.)/

không chế ngự được; không ngăn nổi; không nén được; không cầm được; không kìm hãm được; mãnh liệt; dữ dội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbewältigt /a/

không chế ngự được, không vượt qua đưọc, không giải quyết được.