TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giải quyết được

không giải quyết được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tan được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eterminiert a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xác định được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kiên quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không qủa quyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không giải quyết được

unlösbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

indeterminiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein unlösbares Problem

một vấn đề không giải quyết dược.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unlösbar /a/

1. không giải quyết được; 2. không tan được; không chia cắt được, bền vũng.

indeterminiert /(ind/

(indeterminiert) 1. không xác định được; 2. không giải quyết được; 3. không kiên quyết, không qủa quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unlösbar /(Adj.)/

không giải quyết được;

một vấn đề không giải quyết dược. : ein unlösbares Problem

herumschleppen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

(ý nghĩ) đeo đẳng; (vấn đề) không giải quyết được [mit sich (Dat )];