Việt
không dúng
vi phạm trật tự
trái luật.
Đức
ungenau
verkehrt
ordnungswidrig
ordnungswidrig /a/
không dúng, vi phạm trật tự, trái luật.
ungenau (a), verkehrt (a); không dúng chỗ, không dúng lúc unpassend (a), ungelegen (a), unzeitig (a)