unsittlich /(Adj.)/
(Rechtsspr ) không hợp pháp;
trái luật (sittenwidrig);
rechtswidrig /(Adj.)/
phi pháp;
trái luật;
phạm pháp (gesetzwidrig);
ordnungswidrig /(Adj.) (Rechtsspr.)/
không đúng;
vi phạm trật tự;
trái luật;
dienstwidrig /(Adj.)/
ngược với qui định hành chính;
trái với quy chế;
trái luật;
gesetzwidrig /(Adj.)/
phi pháp;
bất hợp pháp;
trái luật;
vi phạm pháp luật;
foul /[faul] (Adj.) (Sport)/
trái luật;
không đúng luật;
(chơi) không đẹp;
không đúng tinh thần thể thao (regelwidrig, unfair, unsportlich);
illegal /[’ilegazl] (Adj.)/
bất hợp pháp;
không hợp pháp;
trái luật;
ngoài vòng pháp luật;
phi pháp (gesetzwidrig, ungesetzlich);
widerrechtlich /(Adj.)/
phi pháp;
trái pháp luật;
trái luật;