Việt
vi phạm trật tự
gây rói
không dúng
trái luật.
không đúng
trái luật
Đức
ordnungswidrig
Ruhestörung
ordnungswidrig /(Adj.) (Rechtsspr.)/
không đúng; vi phạm trật tự; trái luật;
Ruhestörung /f =, -en/
sự] gây rói, vi phạm trật tự; Ruhe
ordnungswidrig /a/
không dúng, vi phạm trật tự, trái luật.