Việt
chỉ
mới
chỉ có
không nhiều hơn
không lổn hơn
Đức
erst
er ist erst zehn Jahre alt
nó chỉ mới được mười tuổi
ich habe erst einige Seiten ge lesen
tôi chỉ mới đọc được một vài trang.
erst /[e:rst] [Sup. von ehpr] (Ạdv.)/
chỉ; mới; chỉ có; không nhiều hơn; không lổn hơn;
nó chỉ mới được mười tuổi : er ist erst zehn Jahre alt tôi chỉ mới đọc được một vài trang. : ich habe erst einige Seiten ge lesen