Việt
bỏ qua
không tính đến
không quan tâm đến
không đếm xĩa đến
Đức
abgesehen
Auf die räumliche Zusammengehörigkeit und den mechanischen Zusammenhang der einzelnen Bauteile und Baugruppen wird dabei keine Rücksicht genommen.
Dạng sơ đồ này không quan tâm đến sự liên hệ về vị trí của từng bộ phận, từng nhóm lắp ráp và các liên hệ cơ học.
abgesehen /(Adj.)/
bỏ qua; không tính đến; không quan tâm đến; không đếm xĩa đến;