Việt
không thanh lịch
thô lỗ
cộc cằn
không lịch sự
không đủ tiện nghi
kém
chỉ có vẻ bề ngòài bóng bẩy
không hào hoa
không nhã nhặn.
Đức
rustikal
halbseiden
unelegant
unelegant /a/
không thanh lịch, không hào hoa, không nhã nhặn.
rustikal /[rustikazl] (Adj.)/
(veral tend abwertend) thô lỗ; cộc cằn; không thanh lịch (bäurisch, grob, ungehobelt);
halbseiden /(Adj.)/
không thanh lịch; không lịch sự; không đủ tiện nghi; kém; chỉ có vẻ bề ngòài bóng bẩy;