unzivilisiert /(Adj.) (abwertend)/
không văn minh;
mọi rợ;
chưa khai hóa (unkulti viert);
barbarisch /(Adj.)/
không văn minh;
mọi rợ;
không được khai sáng (unkultiviert);
một đất nưóc man rạ : ein barbarisches Land các công trình mới xây dựng trông thật gồm ghiếc. : die Neubauten sehen barbarisch aus
ungesittet /(Adj.)/
không văn minh;
thiếu văn hóa;
chưa khai hóa;
kulturlos /(Adj.; -er, -este)/
không có văn hóa;
không có học thức;
không văn minh (unkultiviert);