Việt
kiên tín
làm lễ kiên tín.
1. Xác tín
tin phục
thuyết phục. 2. Giác ngộ
hối ngộ
nhận tội. 3. Định tội
phán tội.
Anh
conviction
Đức
Firmelung
1. Xác tín, kiên tín, tin phục, thuyết phục. 2. Giác ngộ, hối ngộ, nhận tội. 3. Định tội, phán tội.
Firmelung /f =, -en (tôn giáo)/
sự] kiên tín, làm lễ kiên tín.