TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiên tín

kiên tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm lễ kiên tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. Xác tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuyết phục. 2. Giác ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hối ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhận tội. 3. Định tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán tội.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

kiên tín

conviction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kiên tín

Firmelung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conviction

1. Xác tín, kiên tín, tin phục, thuyết phục. 2. Giác ngộ, hối ngộ, nhận tội. 3. Định tội, phán tội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Firmelung /f =, -en (tôn giáo)/

sự] kiên tín, làm lễ kiên tín.